Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quá cảnh


[quá cảnh]
transit
Nước quá cảnh
Country of transit
Hành khách quá cảnh
Passenger in transit; Transit passenger
Hàng thất thoát trong khi quá cảnh
Goods lost in transit
TỠkhai quá cảnh
Transit declaration
Quá cảnh Äài Bắc
To transit via Taipei; to go via Taipei



Transit
Thị thực quá cảnh A transit visa
Hàng bị chậm lại trong khi quá cảnh Goods delayed in transit

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.